Việt
thông
xác định
phát hiện được
thăm dò được
Đức
sondieren
das Terrain sondieren
thăm dò đắt dai.
sondieren /vt/
1. (y) thông; 2. xác định (độ sâu); thăm dỏ (đất); 3. (nghĩa bóng) phát hiện được, thăm dò được; das Terrain sondieren thăm dò đắt dai.