Việt
phát ra âm thanh
Anh
sound
Die Luftsäule vor dem Schwingungsteller beginnt ebenfalls zu schwingen und erzeugt einen gleichbleibenden Signalton.
Cột không khí ở trước đĩa rung cũng bắt đầu rung và phát ra âm thanh không đổi.
Ein elektrisch betriebener Kompressor erzeugt die Druckluft, welche auf den Luftauslass vor dem Trichter geschaltet wird.
Máy nén khí chạy điện tạo ra khí nén, khí nén này được dẫn đến ngõ ra ở trước phễu và phát ra âm thanh.
sound /điện lạnh/