Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Meerenge /f =, -n/
eo biển.
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Meerenge /f/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] vịnh hẹp, eo biển
Meerenge /f/VT_THUỶ/
[EN] narrows, strait
[VI] eo biển (địa lý)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Meerenge /SCIENCE/
[DE] Meerenge
[EN] narrows
[FR] goulet; passe