TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eo biển

Eo biển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thung lũng hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vịnh hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vịnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khúc sông hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường nhỏ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻm núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hồ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mũi dất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doi đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doi cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải đắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật chội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũng hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo bể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó phường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưòng phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine ~ ziehen đi theo con đưdng của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượt cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lần chạy dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường độc đạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

eo biển

Strait

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

channel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrows

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fretum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inlet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 isthmus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gully

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea-arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strait

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sea loch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

eo biển

Straße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meerenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meerstraße

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meeresstraße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdzunge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlupf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Enge tréiben

dồn ai vào ngõ cụt, dồn ai vào thế bí; 2. lũng hẹp, thung lũng hẹp; đưông hẻm, ải đạo; 3. eo biển, eo bể, eo.

über die Straße gehen

đi

ein Mädchen von der Straße

đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển;

seine Straße ziehen

đi theo con đưdng của mình;

j -n auf die Straße setzen

đuổi ai ra khỏi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die Enge geraten

bi rơi vào tình thế không có lối thoát, bị cùng đường

jmdn. in die Enge treiben

đẩy ai vào tình thế không lổì thoát, dồn ai vào bước đường cùng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pass

lỗ hình, rãnh hình (khuôn cán), lối đi, luồng, lượt cán, lần chạy dao, hành trình, lớp hàn, mối hàn, đèo, đường độc đạo, eo biển

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdzunge /f =, -n/

mũi dất, eo, eo biển, doi đất, doi cát, dải đắt.

Enge /f =, -n/

1. [sự, cảnh] chật chội, chật hẹp; j -n in die Enge tréiben dồn ai vào ngõ cụt, dồn ai vào thế bí; 2. lũng hẹp, thung lũng hẹp; đưông hẻm, ải đạo; 3. eo biển, eo bể, eo.

Straße /í =, -n/

1. phó, phó phường, dưòng phố, đại lộ, quốc lộ; über die Straße gehen đi qua phó; ein Mädchen von der Straße đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển; 3.(nghĩa bóng) seine Straße ziehen đi theo con đưdng của mình; j -n auf die Straße setzen đuổi ai ra khỏi nhà.

Schlupf /m -(e)s, Schlüpf/

m -(e)s, Schlüpfe 1. lối đi qua, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. khe núi, hẻm vực, khe hẻm; 3. eo bể, eo biển; eo; 4. (săn bắn) đưòng mòn.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sea loch

Hồ, eo biển

Xem Vịnh hẹp (Fjord)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sund /[zqnt], der; -[e]s, -e/

eo biển (Meerenge);

Meerenge /die/

eo biển;

Meeresstraße /die/

eo biển (Meerenge);

Straße /['Jtra:sa], die; -, -n/

eo biển (Meerenge);

Enge /['crp], die; -, -n/

(veraltend) thung lũng hẹp; khúc sông hẹp; đoạn đường nhỏ hẹp; hẻm núi; eo biển (verengte Stelle, Engpass);

bi rơi vào tình thế không có lối thoát, bị cùng đường : in die Enge geraten đẩy ai vào tình thế không lổì thoát, dồn ai vào bước đường cùng. : jmdn. in die Enge treiben

Từ điển tiếng việt

eo biển

- d. Phần biển dài và hẹp nằm ở giữa hai khoảng đất, nối liền hai biển với nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

channel, isthmus

eo biển

strait

eo biển

strait

eo biển (địa lý)

 gully

eo biển

 pass

eo biển

 pass party

eo biển

 sea-arm

eo biển

 sound

eo biển

 channel, gully, pass

eo biển

 strait /giao thông & vận tải/

eo biển (địa lý)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eo biển

eo biển

Straße f, Enge f, Meerenge f, Meerstraße f; vào eo biển in eine Meerenge einlaufen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

strait

eo biển

fretum

vịnh, eo biển

inlet,channel

lạch , eo biển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Straße /f/VT_THUỶ/

[EN] strait

[VI] eo biển (địa lý)

Meerenge /f/VT_THUỶ/

[EN] narrows, strait

[VI] eo biển (địa lý)

Sund /m/VT_THUỶ/

[EN] sound

[VI] vịnh hẹp, eo biển

Meerenge /f/VT_THUỶ/

[EN] sound

[VI] vịnh hẹp, eo biển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Strait

Eo biển