Việt
eo biển
Anh
narrows
strait
Đức
Meerenge
Pháp
goulet
passe
Houses and apartments, mounted on wheels, go careening through Bahnhofplatz and race through the narrows of Marktgasse, their occupants shouting from second-floor windows.
Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.
Meerenge /f/VT_THUỶ/
[EN] narrows, strait
[VI] eo biển (địa lý)
narrows /SCIENCE/
[DE] Meerenge
[EN] narrows
[FR] goulet; passe