Việt
eo biển
vịnh hẹp
eo biển.
Anh
sound
Đức
Sund
Sund /[zqnt], der; -[e]s, -e/
eo biển (Meerenge);
Sund /m -(e)s, -e/
Sund /m/VT_THUỶ/
[EN] sound
[VI] vịnh hẹp, eo biển