Enge /['crp], die; -, -n/
(veraltend) thung lũng hẹp;
khúc sông hẹp;
đoạn đường nhỏ hẹp;
hẻm núi;
eo biển (verengte Stelle, Engpass);
bi rơi vào tình thế không có lối thoát, bị cùng đường : in die Enge geraten đẩy ai vào tình thế không lổì thoát, dồn ai vào bước đường cùng. : jmdn. in die Enge treiben