TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

y nguyên

y nguyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

y nguyên

 entire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whole intact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

y nguyên

unbeschädigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unversehrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wie früher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wie ehemals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nach wie vor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverandert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverandert /(Adj.)/

không thay đổi; như cũ; y nguyên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entire, intact, whole intact

y nguyên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

y nguyên

1) unbeschädigt (a), ganz (a), unversehrt (a);

2) wie früher, wie ehemals, nach wie vor; sống y nguyên như cü so wie früher leben.