Việt
vô tội
hồn nhiên
ngây thơ
chất phác
trinh tiết
trinh bạch
trong trắng
Đức
Unschuld
♦ seine Hände in Unschuld waschen «
phủi trách nhiệm, giũ hét trách nhiệm.
Unschuld /f =/
1. [sự, tính chắt] vô tội; 2. [sự, tính] hồn nhiên, ngây thơ, chất phác; 3. [sự] trinh tiết, trinh bạch, trong trắng; ♦ seine Hände in Unschuld waschen « phủi trách nhiệm, giũ hét trách nhiệm.