TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mädchenhaftigkeit

trinh tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ thiếu nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ nữ tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mädchenhaftigkeit

Mädchenhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mädchenhaftigkeit /die; -/

vẻ thiếu nữ; vẻ nữ tính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mädchenhaftigkeit /í =/

1. [sự] trinh tiết, trinh bạch; 2. [sự, tính) rụt rè, dè dặt, nhút nhát, thẹn thò, ngượng nghịu.