Việt
trinh
tân
trinh tiết
trinh bạch
trinh thục
trong trắng
trong sạch
trinh khiét
thanh bạch
bẽn lẽn
cả thẹn
thẹn thò
ngượng ngùng.
Đức
keusch
keusch /a/
1. trinh, tân, trinh tiết, trinh bạch, trinh thục, trong trắng, trong sạch, trinh khiét, thanh bạch; 2. bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thò, ngượng ngùng.