TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innocent

vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ngây thơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trong trắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật thà

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chất phác

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mộc mạc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

innocent

innocent

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Innocent

Vô tội, thật thà, chất phác, mộc mạc.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

innocent

(tt) : võ tội (từ này nhằm đê tuyên bo hay bị tuyên bố vô tội tức là không có tội (not guilty) [L] innocent purchase - thù dac ngay tinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

innocent

Ngây thơ, vô tội, trong trắng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

innocent

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

innocent

innocent

ad. not guilty of a crime; not responsible for a bad action