Việt
vô tội
không có tội
không cố lỗi
phạm tội
trong sạch
trinh bạch.
Đức
unschuldig
sündenfrei
an etw. (Dat.) unschul-
sündenfrei /a/
1. vô tội, không có tội, phạm tội; 2. trong sạch, trinh bạch.
unschuldig /(Adj.)/
vô tội; không có tội; không cố lỗi;
: an etw. (Dat.) unschul-