Việt
Tính không thể phạm tội
bất khả phạm tội
tính vô tội
vô khuyết điểm
vô tội
vô lỗi.
Giải thoát khỏi phạm tội.
Anh
impeccability
Impeccability
Tính không thể phạm tội, bất khả phạm tội, tính vô tội, vô khuyết điểm, vô tội, vô lỗi.