Việt
trinh tiét
trinh bạch
thanh bạch
bẽn lẽn
cả thẹn
ngượng ngùng.
Đức
Keuschheit
Keuschheit /í =/
í 1. [sự] trinh tiét, trinh bạch, thanh bạch; 2. [sự, tính] bẽn lẽn, cả thẹn, ngượng ngùng.