TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vô tội

sự vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự không có lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không phạm tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không lầm lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự vô tội

sinlessness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự vô tội

Un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sündenlosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Unschuld beteuern

khẳng định sự vô tội của mình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinlessness

Sự vô tội, vô cớ, khiết bạch, thanh bạch, thuần khiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Un /schuld, die; -/

sự vô tội;

khẳng định sự vô tội của mình. : seine Unschuld beteuern

Schuld /.lo.sig.keit, die; -/

sự vô tội; sự không có lỗi;

Sündenlosigkeit /die; -/

sự vô tội; sự không phạm tội; sự không lầm lỗi;