TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 definition

sự định nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ phân giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rõ nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp định nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 definition

 definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

define method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 definition

sự định nghĩa

 definition

độ phân giải

Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.

 definition

độ rõ (nét)

 definition /điện lạnh/

độ rõ (nét)

 definition

độ rõ nét

 definition

độ nét

 definition

sự xác định

 acuity, definition

độ nét

define method, definition

phương pháp định nghĩa