definition
sự định nghĩa
definition
độ phân giải
Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.
definition
độ rõ (nét)
definition /điện lạnh/
độ rõ (nét)
definition
độ rõ nét
definition
độ nét
definition
sự xác định
acuity, definition
độ nét
define method, definition
phương pháp định nghĩa