TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ rõ nét

độ rõ nét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ rõ nét

sharpness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ rõ nét

Schärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildschärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

FOCUS Schärfeeinstellung

FOCUS Núm chỉnh độ rõ nét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharpness

độ rõ nét

 power

độ rõ nét

 salience

độ rõ nét

 definition

độ rõ nét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schärfe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] power

[VI] độ rõ nét

Bildschärfe /f/Q_HỌC/

[EN] sharpness

[VI] độ rõ nét