Việt
độ nét
độ phân giải
độ nhọn
độ rõ
Anh
sharpness
acuity
definition
precision
resolution
resolving power
Đức
Bildschärfe
Definition
Auflösung
sehr große Tiefenschärfe, dadurch deutliches Erkennen räumlicher Strukturen (Bild 2),
độ nét sâu rất lớn, do đó nhận rõ ràng cấu trúc không gian (Hình 2),
độ nhọn; độ nét, độ rõ
Bildschärfe /f/FOTO/
[EN] definition
[VI] độ nét
Definition /f/Đ_TỬ/
[VI] độ nét (số đo mức chi tiết của ảnh)
Auflösung /f/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] definition, resolution
[VI] độ nét, độ phân giải
acuity, definition
độ nét (tiếng nói, hình ảnh)
sharpness /xây dựng/