TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ sắc nét

độ sắc nét

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ sắc nét

sharpness

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ sắc nét

Schärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharpness /điện lạnh/

độ sắc nét

 sharpness

độ sắc nét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schärfe /f/ÂM/

[EN] sharpness

[VI] độ sắc nét

Schärfe /f/FOTO, HÌNH, CT_MÁY, Q_HỌC (hình ảnh)/

[EN] sharpness

[VI] độ sắc nét

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sharpness

độ sắc nét