TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurtosis

độ nhọn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

kurtosis

kurtosis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

kurtosis

Kurtosis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Häufungsgrad

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Häufigkeitsgrad

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kurtosis

kurtosis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kurtosis

[EN] kurtosis

[VI] độ nhọn,

Từ điển phân tích kinh tế

kurtosis /thống kê/

độ nhọn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wölbung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] kurtosis

[VI] độ nhọn

Kurtosis /f/CH_LƯỢNG/

[EN] kurtosis

[VI] độ nhọn (thống kê)

Từ điển Polymer Anh-Đức

kurtosis

Häufungsgrad, Häufigkeitsgrad;

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

kurtosis

[DE] Kurtosis

[VI] độ nhọn

[FR] kurtosis