Việt
độ cong
thế cong
bôcong
gỢn sóng
lượn sóng
vòm.
Đức
Wölbung
Wölbung /í =, -en/
1. độ cong, thế cong, bôcong, gỢn sóng, lượn sóng; 3. vòm.