Việt
cuốn thành vòm
nhịp cuốn
Vành vòm
xây vòm
vòm
vòng
cuốn
vòm ~ of heaven bầu trời
hầm chứa
mái cong dạng vòm
mái vòm
HẦM CHỨA PHÂN
cái nhảy qua
Anh
Vault
arch
crowning
Đức
Gewölbe
wölben
aus wölben
Wölbung
Pháp
Voute
voûte
vault
[DE] Gewölbe
[EN] vault
[FR] voûte
cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)
VAULT
mái cuốn, tàng hấm a) Mái cuốn xây hoặc bàng bêtông. b) Phòng hoặc lối đi có mái xây vòm. c) Phòng ngâm dưới đăt có kết cấu to, nặng mà không nhất thiết co' mái vòm. d) Phòng an toàn để chứa đồ có giá trị thường ở dưới đất nhưng ít khi làm tràn vòm. VĐU Viết tát của Visual Display Unit màn hình
một bể chứa không thấm nước, có thể được làm từ bê tông hoặc gạch, thường được xây bên trên mặt đất để chứa phân từ nhà vệ sinh ( chất lỏng không thể thấm qua ngăn chứa này).
wölben /vt/XD/
[VI] xây vòm, cuốn thành vòm
aus wölben /vt/XD/
Gewölbe /nt/XD/
[VI] vòm
Wölbung /f/XD/
[EN] arch, crowning, vault
[VI] vòng, cuốn, nhịp cuốn
[EN] Vault
[VI] Vành vòm
[FR] Voute
[VI] Kết cấu cong chịu lực nén của đất đá quanh vỏ hầm.