Việt
xây dựng xây vòm
dựng vòm
làm của cuốn.
che mái vòm
xây vòm
lợp mái vòm
Đức
überwölben
überwölben /(sw. V.; hat)/
che mái vòm;
xây vòm; lợp mái vòm;
überwölben /vt (/
xây dựng) xây vòm, dựng vòm, làm của cuốn.