Việt
gáy tường
mái tường
đỉnh tường
xếp gạch lên
xây vòm
xây
Anh
coping
brick up
cope
mason
Đức
Aufmauern
Aufmauern /nt/XD/
[EN] coping
[VI] gáy tường, mái tường, đỉnh tường
aufmauern /vt/XD/
[EN] brick up, cope, mason
[VI] xếp gạch lên, xây vòm, xây