Việt
sự lưu chuyển
Anh
circulation
So bei Sterilitätsprüfungen, Bestimmung der Koloniezahl und sonstigen Arbeiten zur mikrobiologischen Qualitätsicherung bei der Herstellung, Prüfung und der Überwachung des Verkehrs mit Arzneimitteln und Medizinprodukten,
Thí dụ như khảo sát tính vô sinh, xác định số coloni và các hoạt động khác liên quan đến vi sinh học để đảm bảo chất lượng trong sản xuất, khám nghiệm và kiểm tra sự lưu chuyển sản phẩm và thiết bị y tế.
circulation /toán & tin/