Việt
xoay chiều
luân phiên
xen kẽ
Anh
alternating
Đức
alternierend
Pháp
alterné
Silikonharze sind Polymere mit vernetzten Molekülketten, deren Grundgerüst alternierend aus Silikon- und Sauerstoffatomen besteht.
Nhựa silicon là polymer với mạch phân tử kết mạng, kết cấu khung gồm có các nguyên tử silic và nguyên tử oxy luân phiên nhau.
Beim thermoplastischen Copolyester bzw. Polyetherester (TPE-E) sind die Molekülketten alternierend aus harten Polyestersegmenten und weichen Polyetherkomponenten aufgebaut.
Ở nhựa dẻo copolyester hoặc polyetherester (TPE-E), các mạch phân tử cấu tạo luân phiên bằng những phân đoạn polyester cứng và các thành phần polyether mềm.
alternierend /adj/ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] xoay chiều (dòng điện), luân phiên, xen kẽ