TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự so le

sự so le

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luân phiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luân phiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đan dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự so le

 alternation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternans

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

alternation

sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternation, displacement /toán & tin/

sự so le

 alternation /xây dựng/

sự so le

 displacement /xây dựng/

sự so le

 alternans /y học/

sự so le, xen kẽ, luân phiên