TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interstitial

trung giăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạp chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất xen kẽ

 
Tự điển Dầu Khí

khe

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kẽ ~ water nước k ẽ đá ~ solid solution sự hoà tan th ể cứng kẽ đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xen kẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

interstitial

interstitial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

interstitial

Zwischengitterplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

interstitial

position interstitielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interstitial

xen kẽ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interstitial /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zwischengitterplatz

[EN] interstitial

[FR] position interstitielle

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interstitial

khe, kẽ ~ water nước k ẽ đá ~ solid solution sự hoà tan th ể cứng kẽ đá

Tự điển Dầu Khí

interstitial

[, intə'sti∫əl]

  • tính từ

    o   chất xen kẽ

    Chất gì đó xen đầy các lỗ rỗng trong đá.

    §   interstitial acidizing : axit hoá xen kẽ

    Kỹ thuật kích thích giếng bằng cách dùng axit, thường là axit clohiđric, clohiđric/flohiđric, flohiđric, axetic hoặc focmic nhằm hoà tan đá vỉa chứa cacbonat có độ thấm thấp và để tăng sản lượng. Axit được bơm với áp suất nhỏ hơn áp suất khe nứt của vỉa.

    §   interstitial water : nước xen kẽ

    Nước chứa trong các lỗ rỗng của đá.

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    interstitial

    trung giăn; (snh) tạp chất