TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwischengitterplatz

chỗ ngoài nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zwischengitterplatz

interstitial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interstitial site

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interstitial place

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zwischengitterplatz

Zwischengitterplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zwischengitterplatz

position interstitielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischengitterplatz /m/V_LÝ/

[EN] interstitial place

[VI] chỗ ngoài nút, chỗ xen kẽ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischengitterplatz /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zwischengitterplatz

[EN] interstitial

[FR] position interstitielle

Zwischengitterplatz /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zwischengitterplatz

[EN] interstitial site

[FR] position interstitielle