Việt
chỗ xen kẽ
chỗ ngoài nút
Anh
interstitial place
Đức
Zwischengitterplatz
Zwischengitterplatz /m/V_LÝ/
[EN] interstitial place
[VI] chỗ ngoài nút, chỗ xen kẽ
interstitial place /toán & tin/