Việt
xen kẽ
đặt vào giữa
được đặt xen giữa
ưa vào
đặt
để
Anh
interposed
interposeđ
Đức
zwischengeschaltet
ưa vào, đặt, để
zwischengeschaltet /adj/CNSX/
[EN] interposed
[VI] được đặt xen giữa
xen kẽ, đặt vào giữa
o xen kẽ, đặt vào giữa