TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cài răng lược

cài răng lược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cài răng lược

 rabbetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interdigital

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inter- digital

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cài răng lược

interdigital

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Interdigital-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Abhilfe dienen Verzahnungen bzw. ausreichende Wandstärken (Bild 1).

Cách giải quyết là tạo kiểu cài răng lược hoặc thành phải đủ dày (Hình 1).

In Abhängigkeit vom Abstand der beiden Schneckenachsen unterscheidet man zwischen kämmenden und nicht kämmenden Doppelschneckenextrudern.

Người ta phân biệt giữa máy đùn trục vít đôi cài răng lượcvà không cài răng lược tùy thuộc vào khoảng cách hai trục của trục vít.

Die im Innenmischer hergestellte Mischung (Grundmischung) fällt direkt in den größeren Tandemmischer, der eine kämmende Wirkung auf das Mischgut hat.

Tất cả hỗn hợp (trộn cơ bản) được tạo ra trong máy trộn kín sẽ rơi trực tiếp xuống máy trộn tiếp đôi thứ hai có tác động cài răng lược đối với hỗn hợp.

Vom „Kämmen" der Schnecken wird gesprochen, wenn die Schneckenstege der einen Schnecke in den Arbeitsraum der anderen Schnecke eingreifen und somit den Schneckengrund der anderen Schnecke mehr oder weniger „sauber schaben".

Thuật ngữ "cài răng lược" của hai trục vít được sử dụngkhi sống của trục vít này xâm nhập vào vùng hoạt động của trục vít kia và qua đó "nạo sạch" đáy rãnh của nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interdigital /adj/VT&RĐ/

[EN] interdigital

[VI] xen kẽ, cài răng lược

Interdigital- /pref/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] inter- digital

[VI] xen kẽ, cài răng lược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabbetting /y học/

cài răng lược (xương gãy)

 rabbetting

cài răng lược (xương gãy)