TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nothingness

Không Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô gía trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử vong.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nothingness

nothingness

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nothingness

Nichts

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world without future, beyond the present lies nothingness, and people cling to the present as if hanging from a cliff.

Trong một thế giới không tương lai thì bên kia của hiện tại là hư vô và con người bám lấy hiện tại như bám vào một mỏm đá.

Others leap out of bed in the morning, unconcerned that each action leads into nothingness, unconcerned that they cannot plan out their lives.

Kẻ khác thì ngược lại, sáng sáng nhảy ra khỏi giường, hoàn toàn không bận tâm về việc mỗi hành động đều rơi vào cõi hư vô, việc họ không thể hoạch định được đời mình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nothingness

Không, hư vô, vô, không tồn tại, vô gía trị, tiêu diệt, tử vong.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

nothingness

[EN] nothingness

[DE] Nichts

[VI] Không Tính

[VI] không có tính thể