Việt
Không Tính
Không
hư vô
vô
không tồn tại
vô gía trị
tiêu diệt
tử vong.
Anh
nothingness
Đức
Nichts
In a world without future, beyond the present lies nothingness, and people cling to the present as if hanging from a cliff.
Trong một thế giới không tương lai thì bên kia của hiện tại là hư vô và con người bám lấy hiện tại như bám vào một mỏm đá.
Others leap out of bed in the morning, unconcerned that each action leads into nothingness, unconcerned that they cannot plan out their lives.
Kẻ khác thì ngược lại, sáng sáng nhảy ra khỏi giường, hoàn toàn không bận tâm về việc mỗi hành động đều rơi vào cõi hư vô, việc họ không thể hoạch định được đời mình.
Không, hư vô, vô, không tồn tại, vô gía trị, tiêu diệt, tử vong.
[EN] nothingness
[DE] Nichts
[VI] Không Tính
[VI] không có tính thể