inexistent /(Adj.) (bildungsspr.)/
không có;
không tồn tại (nicht vorhanden);
wesenlos /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
không thực tế;
không tồn tại (unwirklich);
fehlen /(sw. V.; hat)/
không có;
không tồn tại;
thiếu;
vắng;
bà ấy định thay thế cho người cha không còn nữa của đứa bé. : sie will dem Kind den fehlenden Vater ersetzen