TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tồn tại

không tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô gía trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử vong.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không tồn tại

nothingness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không tồn tại

nichtexistent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inexistent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wesenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei alterungsbeständigen Kautschuken dürfen nach der Vulkanisation nur noch sehr wenige oder gar keine Doppelbindungen mehr in der Molekülhauptkette vorhanden sein.

Đối với cao su có tính chống lão hóa tốt, nối đôi chỉ được phép tồn tại rất ít hoặc hoàn toàn không tồn tại trong mạch phân tử chính sau khi quy trình lưu hóa đã hoàn tất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wegen Sauerstoffmangel sterben zuerst höhere Lebewesen (z. B. Insekten und Fische), schließlich auch die meisten Bakterien selbst.

Vì thiếu oxy, những sinh vật cao đẳng hơn (thí dụ như côn trùng và cá) sẽ chết trước tiên; sau cùng, chính đa số các vi khuẩn cũng không tồn tại nữa.

Eine Empfehlung der Konferenz war zum Beispiel, nur solche Wirtsbakterien für Klonierungsexperimente zu verwenden, die aufgrund von Mutationen außerhalb des Labors nicht überlebensfähig sind.

Một đề nghị của hội nghị là đối với các thí nghiệm tạo dòng chỉ có các giống vi khuẩn được sử dụng; nếu chúng không tồn tại ngoài phòng thí nghiệm, khi có đột biến xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie will dem Kind den fehlenden Vater ersetzen

bà ấy định thay thế cho người cha không còn nữa của đứa bé.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nothingness

Không, hư vô, vô, không tồn tại, vô gía trị, tiêu diệt, tử vong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inexistent /(Adj.) (bildungsspr.)/

không có; không tồn tại (nicht vorhanden);

wesenlos /(Adj.; -er, -este) (geh.)/

không thực tế; không tồn tại (unwirklich);

fehlen /(sw. V.; hat)/

không có; không tồn tại; thiếu; vắng;

bà ấy định thay thế cho người cha không còn nữa của đứa bé. : sie will dem Kind den fehlenden Vater ersetzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nichtexistent /a/

không tồn tại, không có