Việt
không chủ tâm
vô tình
vô ý
không cổ ý
không cô' tình
Đức
unabsichtlich
unabsichtlich /(Adj.)/
không chủ tâm; không cô' tình; vô tình; vô ý;
unabsichtlich /I a/
không chủ tâm, không cổ ý, vô tình, vô ý; II adv [một cách] bất ngờ, bắt thình lình, đột nhiên, tình cô, không chủ tâm, không cô ý, vô ý, vô tình.