SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
người nào đứng sửng vì quá kinh ngạc (hay kinh hoàng);
kinh ngạc, sửng sốt, đứng như trời trồng. : wie vom Schlag getrof- fen/gerührt sein (ugs.)