SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Borstw ) sự chặt cây;
sự đôn cây (Einschlag) 1;
Fällung /die; -, -en/
sự đôn;
sự đẵn;
sự chặt cây;
Abholzung /die; -, -en/
sự đốn cây;
sự chặt cây;
sự đẵn cây;