hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
(o PI ) (Forstw ) sự đốn cây;
Abhieb /der; -[e]s (Forstw.)/
sự đẵn cây;
sự đốn cây;
Schlagerung /die; -, -en (ôsterr.)/
sự đốn cây;
sự đẵn cây;
Abholzung /die; -, -en/
sự đốn cây;
sự chặt cây;
sự đẵn cây;