TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đốn cây

sự đốn cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẵn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặt cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đốn cây

blasting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rock blasting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 felling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đốn cây

hauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhieb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abholzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/

(o PI ) (Forstw ) sự đốn cây;

Abhieb /der; -[e]s (Forstw.)/

sự đẵn cây; sự đốn cây;

Schlagerung /die; -, -en (ôsterr.)/

sự đốn cây; sự đẵn cây;

Abholzung /die; -, -en/

sự đốn cây; sự chặt cây; sự đẵn cây;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall /xây dựng/

sự đốn cây

 fell /xây dựng/

sự đốn cây

 felling /xây dựng/

sự đốn cây

 fall, fell, felling

sự đốn cây

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blasting,rock blasting

sự đốn cây