fell /hóa học & vật liệu/
quặng lọt sàng
fell /xây dựng/
sự đốn cây
fell /xây dựng/
đốn gỗ
fell
chặt gỗ
fall, fell, felling
sự đốn cây
fell, log, lumber
đốn gỗ
barrow, berg, fell, height, hill
đồi
fell, marsh area, marsh region, moorland, sink, swampy area
vùng đầm lầy