Việt
quặng lọt sàng
1. vùng đầm lầy 2. đồi
núi 3. quặng chì
Anh
fell
1. vùng đầm lầy (ở miền Bắc nước Anh)2. đồi, núi (dùng khi ghép với tên địa phương) 3. quặng chì (từ cũ) ; quặng lọt sàng
fell /hóa học & vật liệu/