Việt
quặng lọt sàng
quặng chì
1. vùng đầm lầy 2. đồi
núi 3. quặng chì
Da người
da lông thú
Anh
fell
Đức
Fell
[EN] fell
[VI] da lông thú
1. vùng đầm lầy (ở miền Bắc nước Anh)2. đồi, núi (dùng khi ghép với tên địa phương) 3. quặng chì (từ cũ) ; quặng lọt sàng
o quặng lọt sàng
o quặng chì (thuật ngữ cũ)