TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắc xích

vòng dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mắc xích

Schakei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusätzlich dienen die Bakterien und Algen als Nahrung für die übrigen Lebewesen der Gewässer und stehen damit am Anfang der Nahrungskette.

Ngoài ra vi khuẩn và rong là thức ăn cho các sinh vật khác trong các nguồn nước và như vậy chúng là mắc xích đầu tiên trong chuỗi thực phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schakei /der; -s, - (Technik)/

vòng dây; mắc xích;

Formativ /das; -s, -e (Sprachw.)/

nhân tô' ; mắc xích (trong chuỗi);