Việt
để cấu tạo
để hình thành
hình vị
nhân tô'
mắc xích
Đức
formativ
formativ /(Adj.)/
để cấu tạo; để hình thành;
Formativ /das; -s, -e (Sprachw.)/
hình vị (Formans);
nhân tô' ; mắc xích (trong chuỗi);
formativ /a/
để cấu tạo, để hình thành,