Việt
hình vị
từ tố
ngữ vị.
Anh
morpheme
Đức
Morphem
Formans
Formativ
Morphem /n = u -s, -e (ngôn ngữ)/
hình vị, từ tố, ngữ vị.
Morphem /[mor'ferm], das; -s, -e (Sprachw.)/
hình vị;
Formans /das; -, ...anzien u. ...antia (Sprachw.)/
Formativ /das; -s, -e (Sprachw.)/
hình vị (Formans);
(ngôn) Morphem n