Schlitten /m -s, =/
1. [chiéc] xe trượt tuyét; ♦ unter den Schlitten kommen 1, rơi vào hoàn cảnh khó khăn; 2, thoái hóa, đổ đổn, hư thân mất nết; sa đọa, sa ngã; 2. rulô (máy chữ).
Schleife /f =, -n/
1. [cái] nơ, nút thắt; éine Schleife bỉnden thắt nơ; 2. [cái] thòng lọng, vòng dây, tròng, mũi đạn, môi đạn; (hàng không) [kiểu] bau vòng gấp ngoặt; 3. [chiếc] xe trượt tuyét, càng trượt tuyết, con lăn, xe lăn đường; 4. [cái] dò.