Việt
nơ
nút thắt
thòng lọng
vòng dây
tròng
mũi đạn
môi đạn
xe trượt tuyét
càng trượt tuyết
con lăn
xe lăn đường
dò.
Đức
Schleife
Schleife /f =, -n/
1. [cái] nơ, nút thắt; éine Schleife bỉnden thắt nơ; 2. [cái] thòng lọng, vòng dây, tròng, mũi đạn, môi đạn; (hàng không) [kiểu] bau vòng gấp ngoặt; 3. [chiếc] xe trượt tuyét, càng trượt tuyết, con lăn, xe lăn đường; 4. [cái] dò.