Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/
cái thòng lọng;
vòng dây;
tròng;
jmdm. die Schlinge um den Hals legen, um ihn aufzuhängen : tròng thòng lọng vào cổ ai để treo cổ người ấy, jmdm. die Schlinge um den Hals legen: dùng vũ lực chế ngự ai.
Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/
cái bẫy;
(nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế : er hat sich in seiner eigenen Schlinge gefangen : hắn đã tự mắc vào bẫy của chính mình.
Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/
mắt lưới 1 einfache Schlinge;