TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sclilinge

cái thòng lọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt lưới 1 einfache Schlinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sclilinge

Sclilinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Schlinge um den Hals legen, um ihn aufzuhängen

tròng thòng lọng vào cổ ai để treo cổ người ấy, jmdm. die Schlinge um den Hals legen: dùng vũ lực chế ngự ai.

(nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế

er hat sich in seiner eigenen Schlinge gefangen

hắn đã tự mắc vào bẫy của chính mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/

cái thòng lọng; vòng dây; tròng;

jmdm. die Schlinge um den Hals legen, um ihn aufzuhängen : tròng thòng lọng vào cổ ai để treo cổ người ấy, jmdm. die Schlinge um den Hals legen: dùng vũ lực chế ngự ai.

Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/

cái bẫy;

(nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế : er hat sich in seiner eigenen Schlinge gefangen : hắn đã tự mắc vào bẫy của chính mình.

Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/

mắt lưới 1 einfache Schlinge;