TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trấu vỏ

vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấu vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trấu vỏ

Schale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schale einer Banane

vỏ của một quả chuối

die Schale mitessen

ăn luôn cả vỏ

(Spr.) in einer rauen Schale steckt oft ein guter Kern

đừng trông mặt mà bắt hình dong

er hat eine raue Schale

ông ấy chỉ thô lỗ, cáu kỉnh bề ngoài mà thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schale /[’Jada], die; -, -n/

vỏ; vỏ mỏng; vỏ ngoài; vảy; trấu vỏ; lớp vỏ (quả cây, hạt đậu, hạt dẻ, khoai củ V V );

vỏ của một quả chuối : die Schale einer Banane ăn luôn cả vỏ : die Schale mitessen đừng trông mặt mà bắt hình dong : (Spr.) in einer rauen Schale steckt oft ein guter Kern ông ấy chỉ thô lỗ, cáu kỉnh bề ngoài mà thôi. : er hat eine raue Schale