tempering /cơ khí & công trình/
sự ram (thép)
draw, tempering /cơ khí & công trình/
sự ram (thép)
uneven temper, tempering
sự ram không đều
temper brittleness, tempering
tính ròn do ram
quenching and tempering, tempering /cơ khí & công trình/
sự tôi và ram